-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
| Sàn gỗ tự nhiên | Sàn gỗ kỹ thuật | |
| Loại gỗ | Bubinga | |
| Tiêu chuẩn gỗ | AB | AB |
| Kích thước | ||
| -Dài | 450-600-750-900 mm | 900-1.200-1.500-1.800 mm |
| - Rộng | 90 mm | 125-150-180 |
| - Dày | 15-18 mm | 15-18-20 mm |
| Kết cấu | Nguyên khối | 3 Lớp hoặc Nhiều lớp |
| Hàm lượng Formaldehyde của Keo | E1 | |
| Nhãn hiệu Keo | Dynea | |
| Hình thức vát cạnh | Vạnh V | Cạnh V hoặc Vuông |
| Hèm khoá | T&G | T&G hoặc Click |
| Phương thức sơn bề mặt | Sơn UV | Sơn UV |
| Độ bóng sơn | 10%-30% | 10%-30% |
| Độ ẩm | <14% | <14% |
| Đặc điểm về màu sắc và vân gỗ |
Sàn gỗ là một sản phẩm tự nhiên 100% , |
Sàn gỗ là một sản phẩm tự nhiên 100% , |
| Thời gian bảo hành | 12 Tháng | 10 Năm |
| Sản xuất | Việt Nam | Việt Nam, Trung Quốc, Đức, Malaysia |
| Công trình đã thi công | ||
| Giá/m2 | Liên hệ | Liên hệ |
| Tình trạng hàng hoá | Liên hệ | Liên hệ |